Có 2 kết quả:
距状皮层 jù zhuàng pí céng ㄐㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ • 距狀皮層 jù zhuàng pí céng ㄐㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ
jù zhuàng pí céng ㄐㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
calcarine
Bình luận 0
jù zhuàng pí céng ㄐㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
calcarine
Bình luận 0